Diễn biến chính Andorra vs Switzerland |
||||
7' | 0-1 | Freuler R. | ||
(21)↑(18)↓ | 23' | |||
32' | 0-2 | Amdouni Z. | ||
61' | (14)↑(17)↓ | |||
61' | (11)↑(23)↓ | |||
61' | (19)↑(7)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 64' | |||
(16)↑(14)↓ | 64' | |||
(8)↑(4)↓ | 65' | |||
Vieira M. | 1-2 | 67' | ||
74' | (15)↑(6)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Andorra vs Switzerland |
||||
Andorra | Switzerland | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
15% |
|
Kiểm soát bóng |
|
85% |
17% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
83% |
139 |
|
Số đường chuyền |
|
752 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
41 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
9 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |