Diễn biến chính Andorra vs Kosovo |
||||
26' | 0-1 | Rashica M. | ||
46' | (14)↑(6)↓ | |||
46' | (5)↑(19)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 56' | |||
(21)↑(14)↓ | 57' | |||
66' | (20)↑(9)↓ | |||
71' | 0-2 | Rashica M. | ||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
(8)↑(4)↓ | 75' | |||
76' | (23)↑(17)↓ | |||
76' | (22)↑(8)↓ | |||
83' | 0-3 | Zeqiri A. | ||
(20)↑(5)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Andorra vs Kosovo |
||||
Andorra | Kosovo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |