Diễn biến chính Anderlecht vs Westerlo |
||||
Dolberg K. | 1-0 | 1' | ||
46' | (32)↑(24)↓ | |||
46' | (79)↑(13)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 61' | |||
67' | (89)↑(4)↓ | |||
67' | (77)↑(9)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 71' | |||
Vertonghen J. | 2-0 | 72' | ||
81' | 2-1 | Jordanov E. | ||
(55)↑(23)↓ | 83' | |||
(20)↑(12)↓ | 83' | |||
87' | (29)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Westerlo |
||||
Anderlecht | Westerlo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |