Diễn biến chính Anderlecht vs Westerlo |
||||
63' | (45)↑(14)↓ | |||
68' | (25)↑(5)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 70' | |||
(54)↑(5)↓ | 77' | |||
(11)↑(61)↓ | 77' | |||
80' | (55)↑(79)↓ | |||
80' | (8)↑(4)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Westerlo |
||||
Anderlecht | Westerlo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |