Diễn biến chính Anderlecht vs Standard Liege |
||||
Dreyer A. | 1-0 | 21' | ||
43' | (20)↑(4)↓ | |||
45' | 1-1 | Kawabe H. | ||
55' | 1-2 | Kanga W. | ||
(17)↑(29)↓ | 63' | |||
(7)↑(10)↓ | 63' | |||
(20)↑(12)↓ | 63' | |||
68' | (2)↑(19)↓ | |||
Dreyer A. | 2-2 | 77' | ||
(9)↑(36)↓ | 82' | |||
82' | (22)↑(6)↓ | |||
82' | (10)↑(14)↓ | |||
82' | (18)↑(8)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Standard Liege |
||||
Anderlecht | Standard Liege | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |