Diễn biến chính Anderlecht vs Racing Genk |
||||
7' | Steuckers J. | |||
37' | 0-1 | Sadick M. | ||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
(19)↑(27)↓ | 68' | |||
(18)↑(17)↓ | 69' | |||
71' | (7)↑(23)↓ | |||
(54)↑(25)↓ | 73' | |||
78' | (9)↑(99)↓ | |||
85' | (27)↑(77)↓ | |||
85' | (21)↑(8)↓ | |||
85' | (32)↑(14)↓ | |||
86' | 0-2 | Adedeji-Sternberg N. | ||
(83)↑(29)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Racing Genk |
||||
Anderlecht | Racing Genk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
31 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |