Diễn biến chính Anderlecht vs Racing Genk |
||||
23' | Heynen B. | |||
68' | (99)↑(14)↓ | |||
70' | 0-1 | Fadera A. | ||
Leoni T. | 1-1 | 74' | ||
(18)↑(29)↓ | 76' | |||
86' | (90)↑(7)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 89' | |||
(20)↑(12)↓ | 89' | |||
Dreyer A. | 2-1 | 90' | ||
90' | Paintsil J. | |||
90' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | (9)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Racing Genk |
||||
Anderlecht | Racing Genk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
30 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |