Diễn biến chính Anderlecht vs Oud Heverlee |
||||
4' | (6)↑(77)↓ | |||
6' | 0-1 | Misao K. | ||
Dreyer A. | 1-1 | 12' | ||
Dreyer A. | 2-1 | 42' | ||
46' | (33)↑(88)↓ | |||
Dolberg K. | 3-1 | 47' | ||
Stroeykens M. | 4-1 | 52' | ||
64' | (15)↑(20)↓ | |||
71' | (11)↑(8)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 75' | |||
(61)↑(11)↓ | 75' | |||
(20)↑(29)↓ | 76' | |||
(5)↑(15)↓ | 84' | |||
(8)↑(12)↓ | 85' | |||
Dreyer A. | 5-1 | 86' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Oud Heverlee |
||||
Anderlecht | Oud Heverlee | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |