Diễn biến chính Anderlecht vs Mechelen |
||||
Stroeykens M. | 1-0 | 6' | ||
40' | 1-1 | Schoofs R. | ||
43' | 1-2 | Schoofs R. | ||
Slimani I. | 2-2 | 53' | ||
(5)↑(56)↓ | 56' | |||
63' | (10)↑(23)↓ | |||
(11)↑(55)↓ | 68' | |||
(61)↑(7)↓ | 68' | |||
74' | (22)↑(7)↓ | |||
75' | (6)↑(18)↓ | |||
75' | (2)↑(5)↓ | |||
81' | 2-3 | Bates D. | ||
(76)↑(54)↓ | 85' | |||
(32)↑(29)↓ | 85' | |||
85' | (35)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Mechelen |
||||
Anderlecht | Mechelen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
662 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |