Diễn biến chính Anderlecht vs Cercle Brugge |
||||
Leoni T. | 1-0 | 30' | ||
Dreyer A. | 2-0 | 33' | ||
(7)↑(36)↓ | 37' | |||
46' | (34)↑(11)↓ | |||
(26)↑(1)↓ | 46' | |||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
Leoni T. | 3-0 | 56' | ||
64' | (27)↑(28)↓ | |||
(18)↑(25)↓ | 69' | |||
(20)↑(29)↓ | 70' | |||
72' | (18)↑(41)↓ | |||
72' | (7)↑(17)↓ | |||
(5)↑(15)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Cercle Brugge |
||||
Anderlecht | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |