Diễn biến chính Anderlecht vs Cercle Brugge |
||||
Dreyer A. | 1-0 | 10' | ||
(22)↑(54)↓ | 45' | |||
(11)↑(12)↓ | 45' | |||
(20)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (77)↑(20)↓ | |||
Vazquez L. | 2-0 | 52' | ||
57' | (5)↑(3)↓ | |||
(61)↑(25)↓ | 65' | |||
70' | (22)↑(18)↓ | |||
78' | (76)↑(19)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Cercle Brugge |
||||
Anderlecht | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |