Diễn biến chính America MG vs Vasco da Gama |
||||
Iago Maidana | 45' | |||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
60' | (8)↑(23)↓ | |||
60' | (70)↑(31)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 65' | |||
(23)↑(65)↓ | 65' | |||
(29)↑(17)↓ | 75' | |||
(80)↑(28)↓ | 75' | |||
75' | (25)↑(2)↓ | |||
(6)↑(30)↓ | 77' | |||
90' | 0-1 | Jair |
Số liệu thống kê America MG vs Vasco da Gama |
||||
America MG | Vasco da Gama | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |