Diễn biến chính America MG vs Flamengo |
||||
29' | 0-1 | Everton | ||
50' | 0-2 | Pedro | ||
(75)↑(16)↓ | 61' | |||
(10)↑(5)↓ | 61' | |||
65' | (8)↑(27)↓ | |||
65' | (7)↑(14)↓ | |||
65' | (16)↑(6)↓ | |||
(78)↑(17)↓ | 74' | |||
(44)↑(37)↓ | 79' | |||
(91)↑(11)↓ | 79' | |||
79' | (43)↑(34)↓ | |||
83' | (31)↑(20)↓ | |||
85' | 0-3 | Everton Ribeiro |
Số liệu thống kê America MG vs Flamengo |
||||
America MG | Flamengo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |