Diễn biến chính America de Cali vs Jaguares de Cordoba |
||||
46' | (13)↑(23)↓ | |||
52' | (6)↑(11)↓ | |||
59' | (24)↑(17)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 60' | |||
(20)↑(25)↓ | 62' | |||
(17)↑(34)↓ | 63' | |||
(11)↑(7)↓ | 77' | |||
77' | (10)↑(26)↓ | |||
78' | (29)↑(27)↓ | |||
86' | Pajaro Castro C. M. |
Số liệu thống kê America de Cali vs Jaguares de Cordoba |
||||
America de Cali | Jaguares de Cordoba | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |