Số liệu thống kê AmaZulu vs Polokwane City FC |
||||
AmaZulu | Polokwane City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |