Số liệu thống kê Amarante vs Lusitania |
||||
Amarante | Lusitania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |