Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Tai |
||||
62' | (10)↑(7)↓ | |||
(24)↑(80)↓ | 63' | |||
(23)↑(88)↓ | 64' | |||
69' | (70)↑(26)↓ | |||
El Yamiq J. | 1-0 | 72' | ||
82' | (90)↑(80)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 90' | |||
(27)↑(3)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Cordea A. |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Tai |
||||
Al-Wehda | Al-Tai | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |