Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Shabab |
||||
27' | Banega E. | |||
Anselmo | 1-0 | 45' | ||
Hussain Al-Eisa | 2-0 | 45' | ||
46' | (12)↑(29)↓ | |||
46' | (71)↑(15)↓ | |||
(5)↑(90)↓ | 67' | |||
(80)↑(24)↓ | 71' | |||
79' | (17)↑(7)↓ | |||
79' | (38)↑(27)↓ | |||
81' | (16)↑(24)↓ | |||
(12)↑(87)↓ | 82' | |||
89' | Diallo H. | |||
90' | 2-1 | El Yamiq J.(OW) | ||
Naji Y. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Shabab |
||||
Al-Wehda | Al-Shabab | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |