Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Feiha |
||||
23' | 0-1 | Onyekuru H. | ||
(7)↑(23)↓ | 46' | |||
(16)↑(88)↓ | 62' | |||
(11)↑(27)↓ | 68' | |||
El Yamiq J. | 1-1 | 76' | ||
(90)↑(28)↓ | 81' | |||
84' | (33)↑(2)↓ | |||
84' | (27)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Feiha |
||||
Al-Wehda | Al-Feiha | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |