Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Ettifaq |
||||
16' | (70)↑(13)↓ | |||
18' | 0-1 | Wijnaldum G. | ||
Goodwin C. | 1-1 | 37' | ||
Goodwin C. | 2-1 | 51' | ||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
63' | (61)↑(29)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 75' | |||
81' | 2-2 | Wijnaldum G. | ||
(4)↑(23)↓ | 88' | |||
(80)↑(22)↓ | 88' | |||
(3)↑(28)↓ | 88' | |||
90' | 2-3 | Gray D. | ||
90' | (18)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Wehda | Al-Ettifaq | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |