Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Ahli SFC |
||||
(23)↑(7)↓ | 46' | |||
(17)↑(6)↓ | 46' | |||
Abdulaziz Noor | 1-0 | 48' | ||
60' | (6)↑(27)↓ | |||
(88)↑(4)↓ | 67' | |||
79' | Hindi A. | |||
83' | 1-1 | Ibanez R. | ||
85' | (19)↑(8)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 85' | |||
(3)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Wehda | Al-Ahli SFC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
15 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
178 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |