Diễn biến chính Al-Wehda vs Al Raed |
||||
57' | (17)↑(49)↓ | |||
(88)↑(90)↓ | 63' | |||
(7)↑(76)↓ | 80' | |||
86' | 0-1 | Karim El Berkaoui | ||
(80)↑(24)↓ | 86' | |||
90' | (14)↑(11)↓ | |||
90' | (45)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al Raed |
||||
Al-Wehda | Al Raed | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |