Diễn biến chính Always Ready vs Blooming |
||||
48' | 0-1 | Cuellar R. | ||
德尼爾森·瓦爾達 | 1-1 | 67' | ||
88' | Iago Mendonca |
Số liệu thống kê Always Ready vs Blooming |
||||
Always Ready | Blooming | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |