Diễn biến chính Always Ready vs Blooming |
||||
1-0 | 73' | |||
2-0 | 84' |
Số liệu thống kê Always Ready vs Blooming |
||||
Always Ready | Blooming | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
211 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |