Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Wehda |
||||
34' | 0-1 | Fajr F. | ||
(45)↑(13)↓ | 46' | |||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
62' | 0-2 | Saeed Al-Mowalad | ||
64' | (4)↑(90)↓ | |||
(88)↑(23)↓ | 67' | |||
(99)↑(45)↓ | 67' | |||
78' | (12)↑(88)↓ | |||
78' | (80)↑(24)↓ | |||
86' | (9)↑(28)↓ | |||
(90)↑(70)↓ | 87' | |||
90' | 0-3 | Ighalo O. |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Wehda |
||||
Al-Tai | Al-Wehda | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
33 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |