Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Taawon |
||||
Girotto A.(OW) | 1-0 | 20' | ||
Dugandzic M. | 2-0 | 30' | ||
45' | 2-1 | Abdulmalik Al-Shammari | ||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
(90)↑(9)↓ | 71' | |||
(3)↑(80)↓ | 71' | |||
73' | 2-2 | Joao Pedro Pereira dos Santos | ||
(17)↑(7)↓ | 75' | |||
81' | (29)↑(19)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | 2-3 | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
89' | (5)↑(88)↓ | |||
90' | (17)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Taawon |
||||
Al-Tai | Al-Taawon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |