Diễn biến chính Al-Sharjah vs Al-Sadd |
||||
9' | 0-1 | Plata G. | ||
(15)↑(6)↓ | 41' | |||
60' | 0-2 | Bounedjah B. | ||
(12)↑(8)↓ | 67' | |||
70' | (14)↑(7)↓ | |||
70' | (8)↑(10)↓ | |||
83' | (37)↑(19)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 89' | |||
(25)↑(91)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Al-Sharjah vs Al-Sadd |
||||
Al-Sharjah | Al-Sadd | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |