Diễn biến chính Al-Shabab vs Al-Hazm |
||||
Carrasco Y. | 1-0 | 45' | ||
Al Sagour F. | 2-0 | 45' | ||
46' | (66)↑(88)↓ | |||
Banega E. | 3-0 | 49' | ||
(8)↑(11)↓ | 58' | |||
(13)↑(20)↓ | 58' | |||
60' | (27)↑(12)↓ | |||
60' | (34)↑(13)↓ | |||
60' | (11)↑(21)↓ | |||
66' | 3-1 | Toze | ||
(12)↑(15)↓ | 68' | |||
(3)↑(38)↓ | 73' | |||
81' | (19)↑(10)↓ | |||
Banega E. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Shabab vs Al-Hazm |
||||
Al-Shabab | Al-Hazm | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |