Diễn biến chính Al-Sadd vs Wydad Casablanca |
||||
36' | Jabrane Y. |
Số liệu thống kê Al-Sadd vs Wydad Casablanca |
||||
Al-Sadd | Wydad Casablanca | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
176 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |