Diễn biến chính Al-Riyadh(N) vs Al-Tai |
||||
45' | 0-1 | Mensah B. | ||
(15)↑(80)↓ | 46' | |||
Abdulelah Al-Khaibari | 52' | |||
Abdulhadi Al-Harajin | 1-1 | 59' | ||
(5)↑(14)↓ | 61' | |||
73' | (70)↑(11)↓ | |||
74' | (26)↑(8)↓ | |||
(11)↑(88)↓ | 77' | |||
(18)↑(9)↓ | 89' | |||
89' | (17)↑(10)↓ | |||
90' | 1-2 | Khalid Al-Shuwayyi(OW) | ||
90' | (3)↑(80)↓ |
Số liệu thống kê Al-Riyadh(N) vs Al-Tai |
||||
Al-Riyadh(N) | Al-Tai | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |