Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Ittihad |
||||
17' | 0-1 | Benzema K. | ||
25' | 0-2 | Hamdallah A. | ||
45' | 0-3 | Hamdallah A. | ||
46' | (28)↑(12)↓ | |||
(15)↑(26)↓ | 46' | |||
46' | (13)↑(33)↓ | |||
(80)↑(20)↓ | 62' | |||
(5)↑(2)↓ | 62' | |||
67' | (11)↑(90)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 70' | |||
70' | (6)↑(99)↓ | |||
80' | (77)↑(7)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 80' | |||
Al Abbas S. | 89' | |||
90' | 0-4 | Saleh Al-Jamaan |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Ittihad |
||||
Al-Riyadh | Al-Ittihad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
631 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |