Diễn biến chính Al-Riyadh vs Abha |
||||
26' | 0-1 | Kamano F. | ||
(26)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(71)↓ | |||
(88)↑(15)↓ | 66' | |||
Al Abbas S. | 1-1 | 70' | ||
73' | (8)↑(80)↓ | |||
73' | (13)↑(5)↓ | |||
81' | (10)↑(11)↓ | |||
81' | (77)↑(29)↓ | |||
(18)↑(80)↓ | 85' | |||
(77)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Abha |
||||
Al-Riyadh | Abha | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |