Diễn biến chính Al-Nassr vs Al Raed |
||||
18' | 0-1 | Karim El Berkaoui | ||
Yahya A. | 1-1 | 24' | ||
46' | 1-2 | Fouzair M. | ||
(78)↑(12)↓ | 64' | |||
(29)↑(14)↓ | 64' | |||
69' | (43)↑(28)↓ | |||
(46)↑(23)↓ | 77' | |||
84' | (9)↑(17)↓ | |||
84' | (45)↑(11)↓ | |||
87' | 1-3 | Amir Sayoud | ||
90' | (94)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al-Nassr vs Al Raed |
||||
Al-Nassr | Al Raed | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |