Diễn biến chính Almeria vs Valencia |
||||
14' | 0-1 | Diego Lopez Noguerol | ||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
Arribas S. | 1-1 | 59' | ||
(23)↑(6)↓ | 62' | |||
63' | 1-2 | Guerra J. | ||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
65' | (19)↑(23)↓ | |||
Arribas S. | 2-2 | 69' | ||
(14)↑(9)↓ | 75' | |||
(4)↑(5)↓ | 76' | |||
(12)↑(19)↓ | 85' | |||
87' | (27)↑(10)↓ | |||
90' | (30)↑(16)↓ | |||
90' | (36)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Almeria vs Valencia |
||||
Almeria | Valencia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |