Diễn biến chính Almeria vs Sevilla |
||||
Embarba A. | 1-0 | 38' | ||
60' | (19)↑(16)↓ | |||
60' | (7)↑(18)↓ | |||
(12)↑(15)↓ | 65' | |||
(5)↑(38)↓ | 66' | |||
71' | (11)↑(15)↓ | |||
71' | (6)↑(21)↓ | |||
81' | 1-1 | Lukebakio D. | ||
(19)↑(8)↓ | 84' | |||
86' | 1-2 | Ocampos L. | ||
(29)↑(6)↓ | 88' | |||
(7)↑(10)↓ | 88' | |||
Milovanovic M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Almeria vs Sevilla |
||||
Almeria | Sevilla | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |