Diễn biến chính Almeria vs Elche |
||||
Leo Baptistao | 1-0 | 22' | ||
46' | (15)↑(26)↓ | |||
Embarba A. | 2-0 | 52' | ||
67' | (19)↑(9)↓ | |||
67' | (8)↑(16)↓ | |||
68' | (18)↑(10)↓ | |||
(21)↑(12)↓ | 69' | |||
(8)↑(17)↓ | 77' | |||
(7)↑(10)↓ | 77' | |||
77' | (22)↑(2)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 84' | |||
(4)↑(3)↓ | 84' | |||
90' | 2-1 | Ponce E. |
Số liệu thống kê Almeria vs Elche |
||||
Almeria | Elche | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
13 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |