Diễn biến chính Almeria vs Alaves |
||||
10' | 0-1 | Samu | ||
52' | 0-2 | Rioja L. | ||
(20)↑(15)↓ | 56' | |||
(11)↑(3)↓ | 56' | |||
(29)↑(12)↓ | 56' | |||
62' | (23)↑(18)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 75' | |||
78' | (14)↑(2)↓ | |||
78' | (7)↑(11)↓ | |||
(38)↑(19)↓ | 79' | |||
88' | 0-3 | Samu | ||
89' | (44)↑(22)↓ | |||
90' | (20)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Almeria vs Alaves |
||||
Almeria | Alaves | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |