Diễn biến chính Almere City FC vs PSV Eindhoven |
||||
26' | 0-1 | Til G. | ||
42' | 0-2 | Lozano H. | ||
(10)↑(39)↓ | 46' | |||
(5)↑(23)↓ | 46' | |||
66' | 0-3 | Veerman J. | ||
(11)↑(22)↓ | 68' | |||
73' | (14)↑(9)↓ | |||
73' | (11)↑(27)↓ | |||
(19)↑(27)↓ | 74' | |||
74' | (32)↑(7)↓ | |||
(25)↑(20)↓ | 80' | |||
83' | (26)↑(23)↓ | |||
84' | (2)↑(8)↓ | |||
90' | 0-4 | Pepi R. |
Số liệu thống kê Almere City FC vs PSV Eindhoven |
||||
Almere City FC | PSV Eindhoven | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |