Diễn biến chính Almere City FC vs NEC Nijmegen |
||||
46' | (24)↑(2)↓ | |||
58' | (10)↑(11)↓ | |||
58' | (7)↑(25)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 71' | |||
(24)↑(27)↓ | 72' | |||
Ouwejan T.(OW) | 1-0 | 79' | ||
82' | (20)↑(32)↓ | |||
83' | (9)↑(23)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 85' | |||
(3)↑(20)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Almere City FC vs NEC Nijmegen |
||||
Almere City FC | NEC Nijmegen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
35 |
|
Long pass |
|
30 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |