Diễn biến chính Almere City FC vs Fortuna Sittard |
||||
(39)↑(3)↓ | 62' | |||
(7)↑(17)↓ | 72' | |||
74' | (21)↑(34)↓ | |||
89' | (8)↑(9)↓ | |||
89' | (2)↑(35)↓ | |||
90' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Almere City FC vs Fortuna Sittard |
||||
Almere City FC | Fortuna Sittard | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |