Diễn biến chính Almere City FC vs FC Twente Enschede |
||||
9' | 0-1 | Steijn S. | ||
45' | 0-2 | Steijn S. | ||
46' | (30)↑(11)↓ | |||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
46' | (17)↑(38)↓ | |||
55' | 0-3 | Lammers S. | ||
(5)↑(21)↓ | 57' | |||
(27)↑(19)↓ | 57' | |||
63' | (9)↑(7)↓ | |||
72' | (5)↑(28)↓ | |||
73' | 0-4 | van Wolfswinkel R. | ||
75' | 0-5 | Salah-Eddine A. | ||
(24)↑(17)↓ | 76' | |||
(6)↑(8)↓ | 76' | |||
(2)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Almere City FC vs FC Twente Enschede |
||||
Almere City FC | FC Twente Enschede | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |