Diễn biến chính Al-Khaleej vs Al-Ettifaq |
||||
(47)↑(55)↓ | 20' | |||
49' | 0-1 | Wijnaldum G. | ||
61' | 0-2 | Gray D. | ||
(11)↑(47)↓ | 67' | |||
74' | (70)↑(13)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 80' | |||
(27)↑(39)↓ | 80' | |||
(25)↑(7)↓ | 80' | |||
90' | (90)↑(19)↓ | |||
90' | (20)↑(9)↓ | |||
90' | (3)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Al-Khaleej vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Khaleej | Al-Ettifaq | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |