
Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Riyadh |
||||
Hamdallah A. | 1-0 | 12' | ||
(4)↑(33)↓ | 46' | |||
(30)↑(37)↓ | 60' | |||
67' | (80)↑(88)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 71' | |||
(17)↑(90)↓ | 71' | |||
74' | (7)↑(15)↓ | |||
74' | (5)↑(12)↓ | |||
84' | (18)↑(60)↓ | |||
84' | (26)↑(9)↓ | |||
(29)↑(16)↓ | 85' | |||
Hamdallah A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Riyadh |
||||
Al-Ittihad | Al-Riyadh | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |