Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Khaleej |
||||
Igor Coronado | 1-0 | 9' | ||
Benzema K. | 2-0 | 29' | ||
32' | (6)↑(47)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 38' | |||
45' | 2-1 | Narey K. | ||
(24)↑(77)↓ | 46' | |||
Hamdallah A. | 3-1 | 65' | ||
71' | (27)↑(18)↓ | |||
72' | (25)↑(39)↓ | |||
Zakaria Al Hawsaw | 4-1 | 74' | ||
(52)↑(10)↓ | 84' | |||
85' | (11)↑(15)↓ | |||
90' | 4-2 | Fawaz Awadh Al-Torais |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Khaleej |
||||
Al-Ittihad | Al-Khaleej | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |