Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Fateh |
||||
30' | 0-1 | Marwane Saadane | ||
Romarinho | 1-1 | 38' | ||
Kante N. | 2-1 | 45' | ||
46' | (18)↑(25)↓ | |||
(77)↑(17)↓ | 59' | |||
68' | (14)↑(66)↓ | |||
68' | (8)↑(10)↓ | |||
(28)↑(70)↓ | 73' | |||
(6)↑(13)↓ | 74' | |||
(4)↑(20)↓ | 74' | |||
80' | (20)↑(64)↓ | |||
80' | (2)↑(12)↓ | |||
(52)↑(90)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Fateh |
||||
Al-Ittihad | Al-Fateh | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |