Diễn biến chính Algeria(N) vs Burkina Faso |
||||
39' | (18)↑(24)↓ | |||
45' | 0-1 | Konate M. | ||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
Bounedjah B. | 1-1 | 51' | ||
64' | (10)↑(13)↓ | |||
71' | 1-2 | Traore B. | ||
(12)↑(7)↓ | 74' | |||
(17)↑(8)↓ | 74' | |||
(13)↑(19)↓ | 81' | |||
84' | (5)↑(4)↓ | |||
84' | (26)↑(20)↓ | |||
84' | (8)↑(15)↓ | |||
Bounedjah B. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Algeria(N) vs Burkina Faso |
||||
Algeria(N) | Burkina Faso | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |