Diễn biến chính Algeria(N) vs Angola |
||||
Bounedjah B. | 1-0 | 18' | ||
41' | (19)↑(17)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 67' | |||
(13)↑(9)↓ | 67' | |||
68' | 1-1 | Mabululu A. | ||
(6)↑(19)↓ | 72' | |||
78' | (11)↑(15)↓ | |||
78' | (21)↑(14)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 80' | |||
(11)↑(22)↓ | 80' | |||
88' | (9)↑(10)↓ | |||
88' | (4)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Algeria(N) vs Angola |
||||
Algeria(N) | Angola | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
32 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |