Diễn biến chính Al-Feiha vs Al Raed |
||||
Sakala F. | 18' | |||
46' | (19)↑(24)↓ | |||
(98)↑(2)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(45)↓ | |||
62' | (17)↑(8)↓ | |||
(9)↑(6)↓ | 62' | |||
(8)↑(27)↓ | 62' | |||
(80)↑(37)↓ | 80' | |||
86' | (94)↑(10)↓ | |||
86' | (28)↑(21)↓ | |||
(70)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al Raed |
||||
Al-Feiha | Al Raed | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |