Diễn biến chính Al-Fateh vs Al-Ahli SFC |
||||
(11)↑(94)↓ | 46' | |||
Djaniny | 1-0 | 54' | ||
62' | (8)↑(24)↓ | |||
62' | (11)↑(30)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 63' | |||
(14)↑(8)↓ | 70' | |||
(49)↑(21)↓ | 70' | |||
74' | (9)↑(45)↓ | |||
86' | (17)↑(10)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Al-Fateh vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Fateh | Al-Ahli SFC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
28 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |