Diễn biến chính Al-Ettifaq vs Abha |
||||
16' | (10)↑(3)↓ | |||
Krychowiak G.(OW) | 1-0 | 54' | ||
64' | (11)↑(13)↓ | |||
Toko Ekambi K. | 2-0 | 73' | ||
75' | (17)↑(77)↓ | |||
75' | (88)↑(9)↓ | |||
(24)↑(19)↓ | 83' | |||
(70)↑(61)↓ | 84' | |||
Dembele M. | 3-0 | 89' | ||
(41)↑(14)↓ | 90' | |||
(20)↑(9)↓ | 90' | |||
(29)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ettifaq vs Abha |
||||
Al-Ettifaq | Abha | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
230 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
28 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |